Giá tiền
| 40000VND |
DDC
| 813SP200A |
Kí hiệu phân loại
| N(711)4 |
Tác giả CN
| Spearman, Carey J. |
Nhan đề
| 36 năm một sự tỉnh thức : Sự trở lại Việt Nam của một người Mỹ / Carey J. Spearman; Nguyễn Thanh Xuân dịch |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Nxb. Đà Nẵng,2007 |
Mô tả vật lý
| 292tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Hồi kí |
Từ khóa tự do
| Kháng chiến chống Mỹ |
Từ khóa tự do
| Truyện lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Xuân |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD08028001-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): 103000977, KM08040841-6 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11003434 |
|
000
| 00660nam a2200289 4500 |
---|
001 | 20776 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21704 |
---|
005 | 201909171424 |
---|
008 | 080508s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000VND |
---|
039 | |a20190917142434|byennth|y20080508083500|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a813|bSP200A |
---|
084 | |aN(711)4 |
---|
100 | 1 |aSpearman, Carey J. |
---|
245 | 00|a36 năm một sự tỉnh thức :|bSự trở lại Việt Nam của một người Mỹ / |cCarey J. Spearman; Nguyễn Thanh Xuân dịch |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2007 |
---|
300 | |a292tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aHồi kí |
---|
653 | |aKháng chiến chống Mỹ |
---|
653 | |aTruyện lịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Xuân |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD08028001-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): 103000977, KM08040841-6 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003434 |
---|
890 | |a10|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103000977
|
Kho mượn
|
813 SP200A
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11003434
|
Tiếng Việt
|
SP200A
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD08028001
|
Kho đọc
|
SP200A
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD08028002
|
Kho đọc
|
SP200A
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM08040841
|
Kho mượn
|
SP200A
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM08040842
|
Kho mượn
|
SP200A
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM08040843
|
Kho mượn
|
SP200A
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM08040844
|
Kho mượn
|
SP200A
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM08040845
|
Kho mượn
|
SP200A
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KM08040846
|
Kho mượn
|
SP200A
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào