Giá tiền
| 0VND |
DDC
| PH104M |
Kí hiệu phân loại
| 159 |
Tác giả CN
| Phạm Minh Thảo, |
Nhan đề
| Almanach thế giới đàn ông |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2002 |
Mô tả vật lý
| 576tr. ;22cm |
Từ khóa tự do
| Tính cách |
Từ khóa tự do
| Tâm sinh lí |
Từ khóa tự do
| Nam giới |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học giới tính |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD05000598-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06000647, KM07033061 |
|
000
| 00549nam a2200265 4500 |
---|
001 | 15097 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15951 |
---|
008 | 051219s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0VND |
---|
039 | |y20051219134300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH104M |
---|
084 | |a159 |
---|
100 | 1 |aPhạm Minh Thảo,|ebiên soạn |
---|
245 | 00|aAlmanach thế giới đàn ông |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2002 |
---|
300 | |a576tr. ;|c22cm |
---|
653 | |aTính cách |
---|
653 | |aTâm sinh lí |
---|
653 | |aNam giới |
---|
653 | |aTâm lí học giới tính |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD05000598-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06000647, KM07033061 |
---|
890 | |a4|b18 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07033061
|
Kho mượn
|
PH104M
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06000647
|
Kho mượn
|
PH104M
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD05000598
|
Kho đọc
|
PH104M
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD05000599
|
Kho đọc
|
PH104M
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào