Giá tiền
| 55000VND |
DDC
| M103TH |
Kí hiệu phân loại
| 29 |
Tác giả CN
| Mai Thanh Hải |
Nhan đề
| Các tôn giáo trên thế giới và Việt Nam. T.1: Phật giáo, Nho giáo, Đạo giáo / Mai Thanh Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2006 |
Mô tả vật lý
| 311tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo |
Từ khóa tự do
| Đạo phật |
Từ khóa tự do
| Đạo Khổng |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD08027173 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM08038686-7 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000156 |
|
000
| 00610nam a2200289 4500 |
---|
001 | 20099 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21019 |
---|
008 | 080129s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000VND |
---|
039 | |y20080129100500|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bM103TH |
---|
084 | |a29 |
---|
100 | 1 |aMai Thanh Hải |
---|
245 | 00|aCác tôn giáo trên thế giới và Việt Nam.|nT.1: Phật giáo, Nho giáo, Đạo giáo / |cMai Thanh Hải |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2006 |
---|
300 | |a311tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aĐạo phật |
---|
653 | |aĐạo Khổng |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD08027173 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM08038686-7 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000156 |
---|
890 | |a4|b93 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000156
|
Tiếng Việt
|
M103TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD08027173
|
Kho đọc
|
M103TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:20-05-2014
|
|
3
|
KM08038686
|
Kho mượn
|
M103TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:04-05-2021
|
|
4
|
KM08038687
|
Kho mượn
|
M103TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào