Giá tiền
| 34000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6C3 |
Tác giả CN
| Lưu Quang Huy |
Nhan đề
| Công nghệ vật liệu cơ bản trong ngành cơ khí / Lưu Quang Huy, Nguyễn Văn Vận |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội,1998 |
Mô tả vật lý
| 399tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Gia công kim loại |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Vật liệu |
Từ khóa tự do
| Hợp kim |
Từ khóa tự do
| Kim loại |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Vận |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06010500-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM06022517-22 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11745 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12565 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34000VND |
---|
039 | |y20051208092800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6C3 |
---|
100 | 1 |aLưu Quang Huy |
---|
245 | |aCông nghệ vật liệu cơ bản trong ngành cơ khí / |cLưu Quang Huy, Nguyễn Văn Vận |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c1998 |
---|
300 | |a399tr;|c21cm |
---|
653 | |aGia công kim loại |
---|
653 | |aCơ khí |
---|
653 | |aVật liệu |
---|
653 | |aHợp kim |
---|
653 | |aKim loại |
---|
700 | |aNguyễn Văn Vận |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06010500-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM06022517-22 |
---|
890 | |a9|b141 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06022517
|
Kho mượn
|
6C3
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06022518
|
Kho mượn
|
6C3
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06022519
|
Kho mượn
|
6C3
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06022520
|
Kho mượn
|
6C3
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06022521
|
Kho mượn
|
6C3
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06022522
|
Kho mượn
|
6C3
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06010500
|
Kho đọc
|
6C3
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06010501
|
Kho đọc
|
6C3
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06010502
|
Kho đọc
|
6C3
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào