Giá tiền
| 13200VND |
DDC
| H407T |
Kí hiệu phân loại
| 6C3(075.3) |
Tác giả CN
| Hoàng Tùng |
Nhan đề
| Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Hoàng Tùng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 159tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Vật liệu |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD10030284-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM10046043-9 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002320 |
|
000
| 00634nam a2200289 4500 |
---|
001 | 22818 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23771 |
---|
008 | 100311s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13200VND |
---|
039 | |y20100311090300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bH407T |
---|
084 | |a6C3(075.3) |
---|
100 | 1 |aHoàng Tùng |
---|
245 | 00|aGiáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / |cHoàng Tùng |
---|
250 | |aTái bản lần 5 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a159tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aCơ khí |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aVật liệu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD10030284-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM10046043-9 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002320 |
---|
890 | |a10|b11 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002320
|
Tiếng Việt
|
H407T
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD10030284
|
Kho đọc
|
H407T
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD10030285
|
Kho đọc
|
H407T
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM10046043
|
Kho mượn
|
H407T
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM10046044
|
Kho mượn
|
H407T
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM10046045
|
Kho mượn
|
H407T
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM10046046
|
Kho mượn
|
H407T
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM10046047
|
Kho mượn
|
H407T
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM10046048
|
Kho mượn
|
H407T
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM10046049
|
Kho mượn
|
H407T
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào