Giá tiền
| 68000VND |
DDC
| 624.1821K258 |
Kí hiệu phân loại
| 6X4.024 |
Nhan đề
| Kết cấu thép cấu kiện cơ bản / Phạm Văn Hội ch.b; Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư, Lưu Văn Tường |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2009 |
Mô tả vật lý
| 318tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Đại cương về kết cấu thép. Tính chất cơ bản của vật liệu và sự liên kết trong kết cấu thép. Thiết kế các cấu kiện chính bằng thép như: dầm thép, cột thép, giàn thép |
Từ khóa tự do
| Vật liệu |
Từ khóa tự do
| Kết cấu |
Từ khóa tự do
| Thép |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Hội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Viên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Tư |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Văn Tường |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(20): GT12016393-412 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(10): KM11048641-50 |
|
000
| 00836nam a2200313 4500 |
---|
001 | 24056 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25010 |
---|
005 | 201807131539 |
---|
008 | 110117s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000VND |
---|
039 | |a20180713153940|byennth|y20110117103100|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1821|bK258 |
---|
084 | |a6X4.024 |
---|
245 | 00|aKết cấu thép cấu kiện cơ bản / |cPhạm Văn Hội ch.b; Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư, Lưu Văn Tường |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2009 |
---|
300 | |a318tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aĐại cương về kết cấu thép. Tính chất cơ bản của vật liệu và sự liên kết trong kết cấu thép. Thiết kế các cấu kiện chính bằng thép như: dầm thép, cột thép, giàn thép |
---|
653 | |aVật liệu |
---|
653 | |aKết cấu |
---|
653 | |aThép |
---|
700 | |aPhạm Văn Hội |
---|
700 | |aNguyễn Quang Viên |
---|
700 | |aPhạm Văn Tư |
---|
700 | |aLưu Văn Tường |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(20): GT12016393-412 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(10): KM11048641-50 |
---|
890 | |a30|b195 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12016393
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12016394
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12016395
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12016396
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12016397
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12016398
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12016399
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12016400
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12016401
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12016402
|
Giáo trình
|
624.1821 K258
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào