Giá tiền
| 36.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 336.76 |
Tác giả CN
| Hà Hưng Quốc |
Nhan đề
| Cổ phiếu và thị trường / Hà Hưng Quốc |
Thông tin xuất bản
| H.:Thống kê,2004 |
Mô tả vật lý
| 336tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Cổ phiếu |
Từ khóa tự do
| Thị trường chứng khoán |
Từ khóa tự do
| Trái phiếu |
Từ khóa tự do
| Chứng khoán |
Từ khóa tự do
| Tín phiếu |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06001799 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06002187 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14103 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14952 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36.000VND |
---|
039 | |y20051208093400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a336.76 |
---|
100 | 1 |aHà Hưng Quốc |
---|
245 | |aCổ phiếu và thị trường / |cHà Hưng Quốc |
---|
260 | |aH.:|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |a336tr;|c21cm |
---|
653 | |aCổ phiếu |
---|
653 | |aThị trường chứng khoán |
---|
653 | |aTrái phiếu |
---|
653 | |aChứng khoán |
---|
653 | |aTín phiếu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06001799 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06002187 |
---|
890 | |a2|b19 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06002187
|
Kho mượn
|
336.76
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KD06001799
|
Kho đọc
|
336.76
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào