- Sách
- CH500TH
Hiện tượng xói mòn đất và biện pháp phòng chống /
Giá tiền
| 14000VND |
DDC
| CH500TH |
Kí hiệu phân loại
| 631.64 |
Tác giả CN
| Chu Thị Thơm |
Nhan đề
| Hiện tượng xói mòn đất và biện pháp phòng chống / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó b.s |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2006 |
Mô tả vật lý
| 139tr. ;19cm |
Tùng thư
| Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động |
Từ khóa tự do
| Cải tạo đất |
Từ khóa tự do
| Giải pháp |
Từ khóa tự do
| Phòng chống |
Từ khóa tự do
| Xói mòn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Tó |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thị Lài |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(5): GT12012819-23 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD08027042, KD09029197, KD09029245-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM08038160-1, KM08038164-6, KM09043499-500 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001971 |
|
000
| 00707nam a2200313 4500 |
---|
001 | 19980 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20899 |
---|
008 | 080111s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000VND |
---|
039 | |y20080111083100|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bCH500TH |
---|
084 | |a631.64 |
---|
100 | 1 |aChu Thị Thơm |
---|
245 | 00|aHiện tượng xói mòn đất và biện pháp phòng chống / |cChu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó b.s |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2006 |
---|
300 | |a139tr. ;|c19cm |
---|
490 | |aTủ sách khuyến nông phục vụ người lao động |
---|
653 | |aCải tạo đất |
---|
653 | |aGiải pháp |
---|
653 | |aPhòng chống |
---|
653 | |aXói mòn |
---|
700 | |aNguyễn Văn Tó |
---|
700 | |aPhan Thị Lài |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(5): GT12012819-23 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD08027042, KD09029197, KD09029245-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM08038160-1, KM08038164-6, KM09043499-500 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001971 |
---|
890 | |a17|b6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12012819
|
Giáo trình
|
CH500TH
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12012820
|
Giáo trình
|
CH500TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12012821
|
Giáo trình
|
CH500TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12012822
|
Giáo trình
|
CH500TH
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12012823
|
Giáo trình
|
CH500TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
TV11001971
|
Tiếng Việt
|
CH500TH
|
Sách tham khảo
|
17
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD09029245
|
Kho đọc
|
CH500TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD09029246
|
Kho đọc
|
CH500TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD09029197
|
Kho đọc
|
CH500TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM09043499
|
Kho mượn
|
CH500TH
|
Sách tham khảo
|
15
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|