Giá tiền
| 46.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523) |
Tác giả CN
| Quang Minh |
Nhan đề
| <9000=Chín nghìn> câu đàm thoại trong tiếng Anh : Học kèm theo băng cassete: 100 tình huống giao tiếp hiện đại / Quang Minh, Thu Thảo |
Thông tin xuất bản
| H.:Thống kê,2002 |
Mô tả vật lý
| 463tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Đàm thoại |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nói |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Thu Thảo |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06011525 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06015349 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14444 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15295 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46.000VND |
---|
039 | |y20051208093500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(N523) |
---|
100 | 1 |aQuang Minh |
---|
245 | |a<9000=Chín nghìn> câu đàm thoại trong tiếng Anh :|bHọc kèm theo băng cassete: 100 tình huống giao tiếp hiện đại / |cQuang Minh, Thu Thảo |
---|
260 | |aH.:|bThống kê,|c2002 |
---|
300 | |a463tr;|c21cm |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aĐàm thoại |
---|
653 | |aKĩ năng nói |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aThu Thảo |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06011525 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06015349 |
---|
890 | |a2|b79 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06015349
|
Kho mượn
|
4(N523)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06011525
|
Kho đọc
|
4(N523)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào