Giá tiền
| VND |
DDC
| NG527Đ |
Kí hiệu phân loại
| 9(V - H) |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Lê |
Nhan đề
| Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Hà Nội / Nguyễn Đình Lê ch.b; Lê Đình Hùng, Trương Thị Bích Hạnh,... biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 295tr. ;24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Khái quát về phong trào cách mạng Hà Nội trước năm 1930. Phong trào đấu tranh cách mạng từ cuối năm 1939 đến đầu năm 1945. Cao trào kháng Nhật đến tổng khởi nghĩa, xây dựng chính quyền nhân dân. Nguyên nhân thắng lợi, ý nghĩa lịch sử bài học kinh nghiệm của cách mạng tháng Tám ở Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Lịch sử hiện đại |
Từ khóa tự do
| Cách mạng tháng Tám |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Thành Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Lê Đình Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Huyền Trang |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thị Vân |
Tác giả(bs) CN
| Trương Thị Bích Hạnh |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11003895 |
|
000
| 01096nam a2200349 4500 |
---|
001 | 25394 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26358 |
---|
008 | 110722s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110722151200|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG527Đ |
---|
084 | |a9(V - H) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Đình Lê |
---|
245 | 00|aCách mạng tháng Tám năm 1945 ở Hà Nội / |cNguyễn Đình Lê ch.b; Lê Đình Hùng, Trương Thị Bích Hạnh,... biên soạn |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a295tr. ;|c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | |aKhái quát về phong trào cách mạng Hà Nội trước năm 1930. Phong trào đấu tranh cách mạng từ cuối năm 1939 đến đầu năm 1945. Cao trào kháng Nhật đến tổng khởi nghĩa, xây dựng chính quyền nhân dân. Nguyên nhân thắng lợi, ý nghĩa lịch sử bài học kinh nghiệm của cách mạng tháng Tám ở Hà Nội |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aLịch sử hiện đại |
---|
653 | |aCách mạng tháng Tám |
---|
700 | |aHồ Thành Tâm |
---|
700 | |aLê Đình Hùng |
---|
700 | |aLê Thị Huyền Trang |
---|
700 | |aPhan Thị Vân |
---|
700 | |aTrương Thị Bích Hạnh |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003895 |
---|
890 | |a1|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11003895
|
Tiếng Việt
|
NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào