- Sách
- B116
Bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý: Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam
Giá tiền
| 220000VND |
DDC
| B116 |
Kí hiệu phân loại
| 32(V)81 |
Nhan đề
| Bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý: Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 (có sửa chữa bổ sung) |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2013 |
Mô tả vật lý
| 357tr. ;23cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý chứng minh Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam. Hoàng Sa, Trường Sa chưa từng được ghi nhận trong lịch sử Trung Quốc. Yêu sách phi lý về đường lưỡi bò của Trung Quốc trên biển Đông. Trình bày biên niên sự kiện liên quan đến chủ quyền Hoàng Sa, Trường Sa của Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Chủ quyền quốc gia |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Quần đảo Hoàng Sa |
Từ khóa tự do
| Quần đảo Trường Sa |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Vùng biển |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD14035038, KD14035228 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM14054375 |
|
000
| 01000nam a2200301 4500 |
---|
001 | 30627 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31650 |
---|
008 | 140916s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c220000VND |
---|
039 | |y20140916155600|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bB116 |
---|
084 | |a32(V)81 |
---|
245 | 00|aBằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý: Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam |
---|
250 | |aTái bản lần 2 (có sửa chữa bổ sung) |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2013 |
---|
300 | |a357tr. ;|c23cm |
---|
520 | |aGiới thiệu những bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý chứng minh Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam. Hoàng Sa, Trường Sa chưa từng được ghi nhận trong lịch sử Trung Quốc. Yêu sách phi lý về đường lưỡi bò của Trung Quốc trên biển Đông. Trình bày biên niên sự kiện liên quan đến chủ quyền Hoàng Sa, Trường Sa của Việt Nam |
---|
653 | |aChủ quyền quốc gia |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aQuần đảo Hoàng Sa |
---|
653 | |aQuần đảo Trường Sa |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVùng biển |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD14035038, KD14035228 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM14054375 |
---|
890 | |a3|b2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD14035228
|
Kho đọc
|
B116
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM14054375
|
Kho mượn
|
B116
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD14035038
|
Kho đọc
|
B116
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|