Giá tiền
| 60000VND |
DDC
| 685Đ450M |
Tác giả CN
| Đỗ Minh Thụy |
Nhan đề
| Mô hình và giải pháp phát triển công nghiệp hỗ trợ ngành giày dép ở Việt Nam trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế : Sách chuyên khảo / Đỗ Minh Thụy (ch.b.) |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và Truyền thông, 2017 |
Mô tả vật lý
| 201tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Hải Phòng |
Tóm tắt
| Hệ thống cơ sở lý thuyết về CNHT ngành giày dép; mô hình phát triển của CNHT ngành giày dép ở Việt Nam trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế; một số giải pháp nhằm phát triển CNHT ngành giày dép ở Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giày dép |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Mô hình kinh tế |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Từ khóa tự do
| Hải Phòng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000037-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103000043-4 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000174 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34642 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FD2DAC25-1598-4FFF-97E9-1EA51E0E166C |
---|
005 | 201812190825 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000VND |
---|
039 | |a20181219082515|byennth|y20181219082209|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a685|bĐ450M |
---|
100 | |aĐỗ Minh Thụy |
---|
245 | |aMô hình và giải pháp phát triển công nghiệp hỗ trợ ngành giày dép ở Việt Nam trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế : |bSách chuyên khảo / |cĐỗ Minh Thụy (ch.b.) |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2017 |
---|
300 | |a201tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Hải Phòng |
---|
520 | |aHệ thống cơ sở lý thuyết về CNHT ngành giày dép; mô hình phát triển của CNHT ngành giày dép ở Việt Nam trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế; một số giải pháp nhằm phát triển CNHT ngành giày dép ở Việt Nam |
---|
653 | |aGiày dép |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aMô hình kinh tế |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
653 | |aHải Phòng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000037-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103000043-4 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000174 |
---|
890 | |a5|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000174
|
Tiếng Việt
|
685 Đ450M
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103000044
|
Kho mượn
|
685 Đ450M
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
103000043
|
Kho mượn
|
685 Đ450M
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
102000038
|
Kho đọc
|
685 Đ450M
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
102000037
|
Kho đọc
|
685 Đ450M
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào