- Sách
- 546 NG527Đ
Câu hỏi và bài tập hóa học vô cơ :
Giá tiền
| 90000VND |
DDC
| 546NG527Đ |
Kí hiệu phân loại
| 540 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Vận |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập hóa học vô cơ : Phần kim loại; Sách dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng, giáo viên THPT, THCS chuyên ngành Hóa,... / Nguyễn Đức Vận, Nguyễn Huy Tiến |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2008 |
Mô tả vật lý
| 327tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Gồm các câu hỏi, bài tập và đáp án về hoá học vô cơ, phần kim loại: các nguyên tố thuộc các nhóm IA, IIA, IB, IIB... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Hóa vô cơ |
Từ khóa tự do
| Kim loại |
Từ khóa tự do
| Nguyên tố |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Huy Tiến |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(15): GT13031902-16 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD13033710-1 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(3): TV13005583-5 |
|
000
| 00859nam a2200301 4500 |
---|
001 | 29499 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30512 |
---|
005 | 201807261055 |
---|
008 | 131021s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000VND |
---|
039 | |a20180726105553|bthutt|y20131021102200|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a546|bNG527Đ |
---|
084 | |a540 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Đức Vận |
---|
245 | 00|aCâu hỏi và bài tập hóa học vô cơ :|bPhần kim loại; Sách dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng, giáo viên THPT, THCS chuyên ngành Hóa,... / |cNguyễn Đức Vận, Nguyễn Huy Tiến |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2008 |
---|
300 | |a327tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aGồm các câu hỏi, bài tập và đáp án về hoá học vô cơ, phần kim loại: các nguyên tố thuộc các nhóm IA, IIA, IB, IIB... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHóa vô cơ |
---|
653 | |aKim loại |
---|
653 | |aNguyên tố |
---|
700 | |aNguyễn Huy Tiến |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(15): GT13031902-16 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD13033710-1 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(3): TV13005583-5 |
---|
890 | |a20|b20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT13031902
|
Giáo trình
|
546 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT13031903
|
Giáo trình
|
546 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT13031904
|
Giáo trình
|
546 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT13031905
|
Giáo trình
|
546 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT13031906
|
Giáo trình
|
546 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT13031907
|
Giáo trình
|
546 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT13031908
|
Giáo trình
|
546 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT13031909
|
Giáo trình
|
546 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT13031910
|
Giáo trình
|
546 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT13031911
|
Giáo trình
|
546 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|