- Sách
- C101
Các di tích lịch sử - văn hóa - tín ngưỡng nổi tiếng ở Việt Nam
Giá tiền
| 52000VND |
DDC
| C101 |
Kí hiệu phân loại
| 9(V)(069) |
Nhan đề
| Các di tích lịch sử - văn hóa - tín ngưỡng nổi tiếng ở Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2013 |
Mô tả vật lý
| 201tr. ;21cm |
Tùng thư
| Tủ sách "Việt Nam - Đất nước, Con người" |
Tóm tắt
| Giới thiệu những di tích, danh thắng nổi tiếng, những công trình có giá trị phục vụ cho tham quan, nghiên cứu, học tập của đông đảo các tầng lớp nhân dân cả nước. |
Từ khóa tự do
| Di tích văn hóa |
Từ khóa tự do
| Danh lam thắng cảnh |
Từ khóa tự do
| Di tích lịch sử |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD14034740-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM14054196-7 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(4): TV14006525-8 |
|
000
| 00771nam a2200277 4500 |
---|
001 | 30321 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31343 |
---|
008 | 140819s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52000VND |
---|
039 | |y20140819101500|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bC101 |
---|
084 | |a9(V)(069) |
---|
245 | 00|aCác di tích lịch sử - văn hóa - tín ngưỡng nổi tiếng ở Việt Nam |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2013 |
---|
300 | |a201tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aTủ sách "Việt Nam - Đất nước, Con người" |
---|
520 | |aGiới thiệu những di tích, danh thắng nổi tiếng, những công trình có giá trị phục vụ cho tham quan, nghiên cứu, học tập của đông đảo các tầng lớp nhân dân cả nước. |
---|
653 | |aDi tích văn hóa |
---|
653 | |aDanh lam thắng cảnh |
---|
653 | |aDi tích lịch sử |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD14034740-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM14054196-7 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(4): TV14006525-8 |
---|
890 | |a10|b15 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD14034740
|
Kho đọc
|
C101
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD14034741
|
Kho đọc
|
C101
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD14034742
|
Kho đọc
|
C101
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD14034743
|
Kho đọc
|
C101
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM14054196
|
Kho mượn
|
C101
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM14054197
|
Kho mượn
|
C101
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
TV14006525
|
Tiếng Việt
|
C101
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
TV14006526
|
Tiếng Việt
|
C101
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
TV14006527
|
Tiếng Việt
|
C101
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
TV14006528
|
Tiếng Việt
|
C101
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|