Giá tiền
| 290000VND |
DDC
| S111 |
Kí hiệu phân loại
| 9(V) |
Nhan đề
| 60 năm chính phủ Việt Nam 1945 - 2005 = 60 years of the Vietnamese government 1945 - 2005 |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông tấn,2005 |
Mô tả vật lý
| 331tr. ;29cm |
Phụ chú
| Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Anh |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch sử hình thành, cơ cấu chức vụ của chính phủ Việt Nam qua 60 năm (từ 1945 - 2005) |
Từ khóa tự do
| Chính phủ |
Từ khóa tự do
| Sách ảnh |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11003870 |
|
000
| 00704nam a2200277 4500 |
---|
001 | 25377 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26341 |
---|
008 | 110722s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c290000VND |
---|
039 | |y20110722144200|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bS111 |
---|
084 | |a9(V) |
---|
245 | 00|a60 năm chính phủ Việt Nam 1945 - 2005 =|b60 years of the Vietnamese government 1945 - 2005 |
---|
260 | |aH. :|bThông tấn,|c2005 |
---|
300 | |a331tr. ;|c29cm |
---|
500 | |aChính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Anh |
---|
520 | |aGiới thiệu lịch sử hình thành, cơ cấu chức vụ của chính phủ Việt Nam qua 60 năm (từ 1945 - 2005) |
---|
653 | |aChính phủ |
---|
653 | |aSách ảnh |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003870 |
---|
890 | |a1|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11003870
|
Tiếng Việt
|
S111
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào