Giá tiền
| 14000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6C8.9 |
Nhan đề
| <150=Một trăm năm mươi> thực đơn ăn sáng / Nguyễn Thị Kim Hưng ch.b; Bùi Thị Hoàng Mai, Trương Thị Nhàn b.s |
Thông tin xuất bản
| H.:Phụ nữ,2000 |
Mô tả vật lý
| 196tr;19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Sở y tế thành phố Hồ Chí Minh. Trung tâm dinh dưỡng trẻ em |
Từ khóa tự do
| Món ăn |
Từ khóa tự do
| Chế biến thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Hoàng Mai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Kim Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Trương Thị Nhàn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06010703 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07034718 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12073 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12899 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000VND |
---|
039 | |y20051208092900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6C8.9 |
---|
245 | |a<150=Một trăm năm mươi> thực đơn ăn sáng / |cNguyễn Thị Kim Hưng ch.b; Bùi Thị Hoàng Mai, Trương Thị Nhàn b.s |
---|
260 | |aH.:|bPhụ nữ,|c2000 |
---|
300 | |a196tr;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Sở y tế thành phố Hồ Chí Minh. Trung tâm dinh dưỡng trẻ em |
---|
653 | |aMón ăn |
---|
653 | |aChế biến thực phẩm |
---|
700 | |aBùi Thị Hoàng Mai |
---|
700 | |aNguyễn Thị Kim Hưng |
---|
700 | |aTrương Thị Nhàn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06010703 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07034718 |
---|
890 | |a2|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034718
|
Kho mượn
|
6C8.9
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KD06010703
|
Kho đọc
|
6C8.9
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào