|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13778 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14626 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8.000VND |
---|
039 | |y20051208093300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a001.9 |
---|
100 | 1 |aVõ Văn Điểm |
---|
245 | |a<365=Ba trăm sáu mươi lăm> câu hỏi và trả lời.|nT.1 / |cVõ Văn Điểm, Phạm Thị Minh Kha b.s |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c1999 |
---|
300 | |a102tr;|c18cm |
---|
653 | |aKhoa học thường thức |
---|
653 | |aKhoa học trái đất |
---|
653 | |aSách hướng dẫn |
---|
653 | |aĐại dương học |
---|
700 | |aPhạm Thị Minh Kha |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD05000066 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06000164 |
---|
890 | |a2|b12 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06000164
|
Kho mượn
|
001.9
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:24-04-2013
|
|
2
|
KD05000066
|
Kho đọc
|
001.9
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào