- Sách
- 001.4
Đối thoại với tiên triết về văn hóa phương Đông thế kỷ 21 /
Giá tiền
| 30000VND |
Kí hiệu phân loại
| 001.4 |
Tác giả CN
| Trần Chí Lương |
Nhan đề
| Đối thoại với tiên triết về văn hóa phương Đông thế kỷ 21 / Trần Chí Lương; Người dịch: Nguyễn Trọng Sâm, Nguyễn Thanh Diên |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,1999 |
Mô tả vật lý
| 400tr;20cm |
Tóm tắt
| Tác giả mượn lời các nhà tiên triết như Khổng Tử, Lão Tử, Trang Tử.. để phân tích, dự đoán xu thế phát triển của văn minh, văn hóa phương Đông thế kỷ 21; Mối quan hệ giữa văn hóa phương Đông và phương Tây, giữa truyền thống và hiện đại về đạo làm người, về chữ nhân, lễ, nghĩa, trí, tín.. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Thế giới quan |
Từ khóa tự do
| Văn hóa phương Đông |
Từ khóa tự do
| Nhân sinh quan |
Từ khóa tự do
| Triết lí sống |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Diên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Sâm |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD05000437 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06000155 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 3575 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3732 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |y20051208085900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a001.4 |
---|
100 | 1 |aTrần Chí Lương |
---|
245 | |aĐối thoại với tiên triết về văn hóa phương Đông thế kỷ 21 / |cTrần Chí Lương; Người dịch: Nguyễn Trọng Sâm, Nguyễn Thanh Diên |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1999 |
---|
300 | |a400tr;|c20cm |
---|
520 | |aTác giả mượn lời các nhà tiên triết như Khổng Tử, Lão Tử, Trang Tử.. để phân tích, dự đoán xu thế phát triển của văn minh, văn hóa phương Đông thế kỷ 21; Mối quan hệ giữa văn hóa phương Đông và phương Tây, giữa truyền thống và hiện đại về đạo làm người, về chữ nhân, lễ, nghĩa, trí, tín.. |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aThế giới quan |
---|
653 | |aVăn hóa phương Đông |
---|
653 | |aNhân sinh quan |
---|
653 | |aTriết lí sống |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Diên |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Sâm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD05000437 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06000155 |
---|
890 | |a2|b7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06000155
|
Kho mượn
|
001.4
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:25-01-2027
|
|
2
|
KD05000437
|
Kho đọc
|
001.4
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|