Giá tiền
| 115000VND |
DDC
| Đ116Đ |
Kí hiệu phân loại
| 338.73 |
Tác giả CN
| Đặng Đình Đào |
Nhan đề
| Dịch vụ logistics ở Việt Nam trong tiến trình hội nhập Quốc tế : Sách chuyên khảo / Đặng Đình Đào, Nguyễn Minh Sơn (đồng ch.b.) |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2011 |
Mô tả vật lý
| 508tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Nghiên cứu kinh tế và phát triển |
Tóm tắt
| Tổng quan về logistics trong nền kinh tế thị trường. Hội nhập Quốc tế và kinh nghiệm của một số nước về phát triển dịch vụ logistics. Yêu cầu và khả năng phát triển các dịch vụ logistics ở nước ta trong hội nhập quốc tế. Các quan điểm và giải pháp phát triển các dịch vụ logistics ở nước ta |
Từ khóa tự do
| Dịch vụ |
Từ khóa tự do
| Hội nhập |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Sơn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(6): KD13033863-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM13053598-9 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV13005770-1 |
|
000
| 01081nam a2200313 4500 |
---|
001 | 29587 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30600 |
---|
008 | 131127s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c115000VND |
---|
039 | |y20131127160900|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ116Đ |
---|
084 | |a338.73 |
---|
100 | 1 |aĐặng Đình Đào |
---|
245 | 00|aDịch vụ logistics ở Việt Nam trong tiến trình hội nhập Quốc tế :|bSách chuyên khảo / |cĐặng Đình Đào, Nguyễn Minh Sơn (đồng ch.b.) |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2011 |
---|
300 | |a508tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Nghiên cứu kinh tế và phát triển |
---|
520 | |aTổng quan về logistics trong nền kinh tế thị trường. Hội nhập Quốc tế và kinh nghiệm của một số nước về phát triển dịch vụ logistics. Yêu cầu và khả năng phát triển các dịch vụ logistics ở nước ta trong hội nhập quốc tế. Các quan điểm và giải pháp phát triển các dịch vụ logistics ở nước ta |
---|
653 | |aDịch vụ |
---|
653 | |aHội nhập |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Minh Sơn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(6): KD13033863-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM13053598-9 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV13005770-1 |
---|
890 | |a10|b14 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD13033863
|
Kho đọc
|
Đ116Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD13033864
|
Kho đọc
|
Đ116Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD13033865
|
Kho đọc
|
Đ116Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD13033866
|
Kho đọc
|
Đ116Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD13033867
|
Kho đọc
|
Đ116Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD13033868
|
Kho đọc
|
Đ116Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM13053598
|
Kho mượn
|
Đ116Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM13053599
|
Kho mượn
|
Đ116Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
TV13005770
|
Tiếng Việt
|
Đ116Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
TV13005771
|
Tiếng Việt
|
Đ116Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào