Giá tiền
| 11000VND |
DDC
| NG527T |
Kí hiệu phân loại
| 6X3.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tấn Quý |
Nhan đề
| Giáo trình công nghệ bê tông xi măng. T.1: Lý thuyết bê tông / Nguyễn Tấn Quý (chủ biên), Nguyễn Thiện Ruệ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 200tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Bê tông |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Xi măng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thiện Ruệ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD08027168 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM08038667-9 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002042 |
|
000
| 00668nam a2200301 4500 |
---|
001 | 20093 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21013 |
---|
008 | 080129s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11000VND |
---|
039 | |y20080129094000|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG527T |
---|
084 | |a6X3.3 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Tấn Quý |
---|
245 | 00|aGiáo trình công nghệ bê tông xi măng.|nT.1: Lý thuyết bê tông / |cNguyễn Tấn Quý (chủ biên), Nguyễn Thiện Ruệ |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a200tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aBê tông |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aXi măng |
---|
700 | |aNguyễn Thiện Ruệ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD08027168 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM08038667-9 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002042 |
---|
890 | |a5|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002042
|
Tiếng Việt
|
NG527T
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD08027168
|
Kho đọc
|
NG527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM08038667
|
Kho mượn
|
NG527T
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM08038668
|
Kho mượn
|
NG527T
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM08038669
|
Kho mượn
|
NG527T
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào