- Sách
- 371.9 QU105
Quản lí giáo dục hoà nhập trẻ khuyết tật ở Tiểu học /
Giá tiền
| 28000VND |
DDC
| 371.9QU105 |
Kí hiệu phân loại
| 373 |
Nhan đề
| Quản lí giáo dục hoà nhập trẻ khuyết tật ở Tiểu học / Nguyễn Xuân Hải, Lê Văn Tạc, Lê Tiến Thành,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 155tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Quan điểm chỉ đạo và định hướng của Bộ giáo dục và đào tạo về giáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật đến năm 2010. Những vấn đề chung trong giáo dục, quản lí, hòa nhập trẻ khuyết tật. Quản lí hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật. Nhiệm vụ, năng lực của hiệu trưởng, giáo viên phụ trách lớp trong quản lí giáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Trẻ khuyết tật |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Tác giả(bs) CN
| Lê Tiến Thành |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Tạc |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đình Thuận |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Hải |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(29): GT12014766-94 |
|
000
| 01017nam a2200313 4500 |
---|
001 | 27887 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28881 |
---|
005 | 201807231510 |
---|
008 | 120821s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000VND |
---|
039 | |a20180723151023|bthutt|y20120821105400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.9|bQU105 |
---|
084 | |a373 |
---|
245 | 00|aQuản lí giáo dục hoà nhập trẻ khuyết tật ở Tiểu học / |cNguyễn Xuân Hải, Lê Văn Tạc, Lê Tiến Thành,... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a155tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aQuan điểm chỉ đạo và định hướng của Bộ giáo dục và đào tạo về giáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật đến năm 2010. Những vấn đề chung trong giáo dục, quản lí, hòa nhập trẻ khuyết tật. Quản lí hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật. Nhiệm vụ, năng lực của hiệu trưởng, giáo viên phụ trách lớp trong quản lí giáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật. |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aTrẻ khuyết tật |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
700 | |aLê Tiến Thành |
---|
700 | |aLê Văn Tạc |
---|
700 | |aTrần Đình Thuận |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Hải |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(29): GT12014766-94 |
---|
890 | |a29|b11 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12014766
|
Giáo trình
|
371.9 QU105
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:19-06-2019
|
|
2
|
GT12014767
|
Giáo trình
|
371.9 QU105
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12014768
|
Giáo trình
|
371.9 QU105
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12014769
|
Giáo trình
|
371.9 QU105
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12014770
|
Giáo trình
|
371.9 QU105
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12014771
|
Giáo trình
|
371.9 QU105
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12014772
|
Giáo trình
|
371.9 QU105
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12014773
|
Giáo trình
|
371.9 QU105
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12014774
|
Giáo trình
|
371.9 QU105
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12014775
|
Giáo trình
|
371.9 QU105
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|