Giá tiền
| VND |
DDC
| Gi108 |
Kí hiệu phân loại
| 373(V) |
Nhan đề
| Giáo dục phòng chống ma túy và chất gây nghiện trong trường sư phạm đào tạo giáo viên trung học phổ thông |
Thông tin xuất bản
| H. :Knxb,2006 |
Mô tả vật lý
| 144tr. ;19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Ma túy |
Từ khóa tự do
| Phòng chống |
Từ khóa tự do
| Trung học phổ thông |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(4): TV11000808-9, TV11001287-8 |
|
000
| 00577nam a2200253 4500 |
---|
001 | 24746 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25705 |
---|
008 | 110714s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110714152400|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bGi108 |
---|
084 | |a373(V) |
---|
245 | 00|aGiáo dục phòng chống ma túy và chất gây nghiện trong trường sư phạm đào tạo giáo viên trung học phổ thông |
---|
260 | |aH. :|bKnxb,|c2006 |
---|
300 | |a144tr. ;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
653 | |aMa túy |
---|
653 | |aPhòng chống |
---|
653 | |aTrung học phổ thông |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(4): TV11000808-9, TV11001287-8 |
---|
890 | |a4|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001287
|
Tiếng Việt
|
Gi108
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11001288
|
Tiếng Việt
|
Gi108
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
TV11000808
|
Tiếng Việt
|
Gi108
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
TV11000809
|
Tiếng Việt
|
Gi108
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào