Giá tiền
| VND |
DDC
| Gi108 |
Kí hiệu phân loại
| 373(V) |
Nhan đề
| Giáo dục phòng chống ma túy và chất gây nghiện trong trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học |
Thông tin xuất bản
| H. :Knxb,2006 |
Mô tả vật lý
| 127tr. :ảnh minh họa ;19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
Từ khóa tự do
| Ma túy |
Từ khóa tự do
| Phòng chống |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(4): TV11001293-6 |
|
000
| 00571nam a2200253 4500 |
---|
001 | 24844 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25805 |
---|
008 | 110715s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110715154600|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bGi108 |
---|
084 | |a373(V) |
---|
245 | 00|aGiáo dục phòng chống ma túy và chất gây nghiện trong trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học |
---|
260 | |aH. :|bKnxb,|c2006 |
---|
300 | |a127tr. :|bảnh minh họa ;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
653 | |aMa túy |
---|
653 | |aPhòng chống |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(4): TV11001293-6 |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001293
|
Tiếng Việt
|
Gi108
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11001294
|
Tiếng Việt
|
Gi108
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
TV11001295
|
Tiếng Việt
|
Gi108
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
TV11001296
|
Tiếng Việt
|
Gi108
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào