Giá tiền
| 17000VND |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)51 |
Tác giả CN
| Nguyễn Phong Hòa |
Nhan đề
| Các tội phạm về ma túy : Đặc điểm hình sự; các dấu hiệu pháp lý; các biện pháp phát hiện và điều tra / Nguyễn Phong Hòa |
Thông tin xuất bản
| H.:Công an nhân dân,1998 |
Mô tả vật lý
| 223tr;19cm |
Phụ chú
| Lưu hành nội bộ |
Tóm tắt
| Đặc điểm hình sự, các dấu hiệu pháp lý của tội phạm ma túy dựa trên các quy định pháp lý quốc tế và pháp luật hình sự Việt Nam. Các biện pháp và hoạt động nghiệp vụ phát hiện, điều tra tội phạm ma túy. áp dụng pháp luật hình sự trong phòng ngừa đấu tranh chống tội phạm ma túy |
Từ khóa tự do
| Điều tra |
Từ khóa tự do
| Hình sự |
Từ khóa tự do
| Ma túy |
Từ khóa tự do
| Pháp lí |
Từ khóa tự do
| Tội phạm |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06002058 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06002425, KM06025792 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4195 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4375 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000VND |
---|
039 | |y20051208090000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a34(V)51 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Phong Hòa |
---|
245 | |aCác tội phạm về ma túy :|bĐặc điểm hình sự; các dấu hiệu pháp lý; các biện pháp phát hiện và điều tra / |cNguyễn Phong Hòa |
---|
260 | |aH.:|bCông an nhân dân,|c1998 |
---|
300 | |a223tr;|c19cm |
---|
500 | |aLưu hành nội bộ |
---|
520 | |aĐặc điểm hình sự, các dấu hiệu pháp lý của tội phạm ma túy dựa trên các quy định pháp lý quốc tế và pháp luật hình sự Việt Nam. Các biện pháp và hoạt động nghiệp vụ phát hiện, điều tra tội phạm ma túy. áp dụng pháp luật hình sự trong phòng ngừa đấu tranh chống tội phạm ma túy |
---|
653 | |aĐiều tra |
---|
653 | |aHình sự |
---|
653 | |aMa túy |
---|
653 | |aPháp lí |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06002058 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06002425, KM06025792 |
---|
890 | |a3|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06025792
|
Kho mượn
|
34(V)51
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06002425
|
Kho mượn
|
34(V)51
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06002058
|
Kho đọc
|
34(V)51
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào