Giá tiền
| 26000VND |
DDC
| L250QU |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523) |
Tác giả CN
| Lê Quốc Bảo |
Nhan đề
| 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh : Giúp đạt điểm cao trong các kỳ thi trắc nghiệm tiếng Anh; (Mẫu đề thi và đáp án) / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2007 |
Mô tả vật lý
| 173tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng đọc |
Từ khóa tự do
| Trắc nghiệm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD08027424 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM08039344-6 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001442 |
|
000
| 00674nam a2200277 4500 |
---|
001 | 20293 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21214 |
---|
008 | 080313s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000VND |
---|
039 | |y20080313150200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL250QU |
---|
084 | |a4(N523) |
---|
100 | 1 |aLê Quốc Bảo |
---|
245 | 00|a501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh :|bGiúp đạt điểm cao trong các kỳ thi trắc nghiệm tiếng Anh; (Mẫu đề thi và đáp án) / |cLê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2007 |
---|
300 | |a173tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aKĩ năng đọc |
---|
653 | |aTrắc nghiệm |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD08027424 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM08039344-6 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001442 |
---|
890 | |a5|b42 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001442
|
Tiếng Việt
|
L250QU
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD08027424
|
Kho đọc
|
L250QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM08039344
|
Kho mượn
|
L250QU
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM08039345
|
Kho mượn
|
L250QU
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM08039346
|
Kho mượn
|
L250QU
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào