Giá tiền
| 25000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523)-04 |
Nhan đề dịch
| =English Essays |
Nhan đề
| <210=Hai trăm mười> bài luận tiếng Anh : Elementary-Intermediate-Advanced / Ban biên dịch: Trần Công Nhân, Lê Trần Doanh Trang |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng:Nxb. Đà Nẵng,1996 |
Mô tả vật lý
| 312tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Hành văn |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Trần Doanh Trang |
Tác giả(bs) CN
| Trần Công Nhân |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06004002 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07033970 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 1107 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1160 |
---|
008 | 051208s1996 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000VND |
---|
039 | |y20051208085300|zlibol55 |
---|
041 | |aeng |
---|
084 | |a4(N523)-04 |
---|
242 | |a=|aEnglish Essays |
---|
245 | |a<210=Hai trăm mười> bài luận tiếng Anh :|bElementary-Intermediate-Advanced / |cBan biên dịch: Trần Công Nhân, Lê Trần Doanh Trang |
---|
260 | |aĐà Nẵng:|bNxb. Đà Nẵng,|c1996 |
---|
300 | |a312tr;|c21cm |
---|
653 | |aHành văn |
---|
653 | |aKĩ năng viết |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aLê Trần Doanh Trang |
---|
700 | |aTrần Công Nhân |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06004002 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07033970 |
---|
890 | |a2|b53 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07033970
|
Kho mượn
|
4(N523)-04
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06004002
|
Kho đọc
|
4(N523)-04
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào