Giá tiền
| 30.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523)-04 |
Tác giả CN
| Trần Công Nhàn |
Nhan đề
| <210=Hai trăm mười> bài luận tiếng Anh : Student's book: elementary - intermediate - advanced / Trần Công Nhàn, Lê Trần Doanh Trang |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh:Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,2004 |
Mô tả vật lý
| 312tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết |
Từ khóa tự do
| Bài luận |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Trần Doanh Trang |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06004043-4, KD06023291 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM06015501-3, KM06028798-9, KM07030397 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13874 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14722 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000VND |
---|
039 | |y20051208093300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(N523)-04 |
---|
100 | 1 |aTrần Công Nhàn |
---|
245 | |a<210=Hai trăm mười> bài luận tiếng Anh :|bStudent's book: elementary - intermediate - advanced / |cTrần Công Nhàn, Lê Trần Doanh Trang |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2004 |
---|
300 | |a312tr;|c21cm |
---|
653 | |aKĩ năng viết |
---|
653 | |aBài luận |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aLê Trần Doanh Trang |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06004043-4, KD06023291 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM06015501-3, KM06028798-9, KM07030397 |
---|
890 | |a9|b199 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07030397
|
Kho mượn
|
4(N523)-04
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06028798
|
Kho mượn
|
4(N523)-04
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06028799
|
Kho mượn
|
4(N523)-04
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06015501
|
Kho mượn
|
4(N523)-04
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06015502
|
Kho mượn
|
4(N523)-04
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06015503
|
Kho mượn
|
4(N523)-04
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06023291
|
Kho đọc
|
4(N523)-04
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06004043
|
Kho đọc
|
4(N523)-04
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06004044
|
Kho đọc
|
4(N523)-04
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào