- Sách
- 517.214.2(077)
Bài tập lý thuyết hàm biến phức /
Giá tiền
| 4,7VND |
Kí hiệu phân loại
| 517.214.2(077) |
Tác giả CN
| Vonkôvưski, L.I. |
Nhan đề
| Bài tập lý thuyết hàm biến phức / L.I. Vonkôvưski, G.L. Lunxơ, I.G. Aramanôvich ; Nguyễn Thủy Thanh dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Đại học và trung học chuyên nghiệp,1979 |
Mô tả vật lý
| 619tr;24cm |
Tóm tắt
| Số phức và hàm biến phức, những ánh xạ bảo giác liên hệ với các hàm sơ cấp, tích phân và chuỗi lũy thừa, chuỗi lôrăng, điểm bất thường của hàm giải tích đơn trị, thặng dư và ứng dụng, chuỗi hàm tích phân phụ thuộc tham số, tích vô hạn, hàm nguyên và hàm phân hình... |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Hàm biến phức |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết hàm |
Tác giả(bs) CN
| Aramanôvich, I.G. |
Tác giả(bs) CN
| Lunxơ, G.L. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thủy Thanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD06007831, KD12032254, KD12032261, KD12032319 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07032815 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4518 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4712 |
---|
008 | 051208s1979 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4,7VND |
---|
039 | |y20051208090100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.214.2(077) |
---|
100 | 1 |aVonkôvưski, L.I. |
---|
245 | |aBài tập lý thuyết hàm biến phức / |cL.I. Vonkôvưski, G.L. Lunxơ, I.G. Aramanôvich ; Nguyễn Thủy Thanh dịch |
---|
260 | |aH.:|bĐại học và trung học chuyên nghiệp,|c1979 |
---|
300 | |a619tr;|c24cm |
---|
520 | |aSố phức và hàm biến phức, những ánh xạ bảo giác liên hệ với các hàm sơ cấp, tích phân và chuỗi lũy thừa, chuỗi lôrăng, điểm bất thường của hàm giải tích đơn trị, thặng dư và ứng dụng, chuỗi hàm tích phân phụ thuộc tham số, tích vô hạn, hàm nguyên và hàm phân hình... |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aHàm biến phức |
---|
653 | |aLí thuyết hàm |
---|
700 | |aAramanôvich, I.G. |
---|
700 | |aLunxơ, G.L. |
---|
700 | |aNguyễn Thủy Thanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06007831, KD12032254, KD12032261, KD12032319 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07032815 |
---|
890 | |a5|b66 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12032254
|
Kho đọc
|
517.214.2(077)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD12032319
|
Kho đọc
|
517.214.2(077)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD12032261
|
Kho đọc
|
517.214.2(077)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM07032815
|
Kho mượn
|
517.214.2(077)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06007831
|
Kho đọc
|
517.214.2(077)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|