Giá tiền
| 9200VND |
Kí hiệu phân loại
| 517.81(075.3) |
Tác giả CN
| Đặng Hùng Thắng |
Nhan đề
| Bài tập xác suất : Dùng cho các trường đại học và cao đẳng / Đặng Hùng Thắng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 143tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Bài tập toán |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết xác suất |
Từ khóa tự do
| Xác suất |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD06007976-80 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(9): KM06018413-4, KM06018416-9, KM06029856, KM07030415, KM07032785 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11854 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12676 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9200VND |
---|
039 | |y20051208092800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.81(075.3) |
---|
100 | 1 |aĐặng Hùng Thắng |
---|
245 | |aBài tập xác suất :|bDùng cho các trường đại học và cao đẳng / |cĐặng Hùng Thắng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a143tr;|c21cm |
---|
653 | |aBài tập toán |
---|
653 | |aLí thuyết xác suất |
---|
653 | |aXác suất |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD06007976-80 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(9): KM06018413-4, KM06018416-9, KM06029856, KM07030415, KM07032785 |
---|
890 | |a14|b462 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07032785
|
Kho mượn
|
517.81(075.3)
|
Sách tham khảo
|
14
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07030415
|
Kho mượn
|
517.81(075.3)
|
Sách tham khảo
|
13
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06029856
|
Kho mượn
|
517.81(075.3)
|
Sách tham khảo
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06018413
|
Kho mượn
|
517.81(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Hạn trả:19-08-2010
|
|
5
|
KM06018414
|
Kho mượn
|
517.81(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06018416
|
Kho mượn
|
517.81(075.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM06018417
|
Kho mượn
|
517.81(075.3)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Hạn trả:30-06-2009
|
|
8
|
KM06018418
|
Kho mượn
|
517.81(075.3)
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM06018419
|
Kho mượn
|
517.81(075.3)
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD06007976
|
Kho đọc
|
517.81(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào