Giá tiền
| 32200VND |
DDC
| 512NG527H |
Kí hiệu phân loại
| 517.122(075) |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Việt Hưng |
Nhan đề
| Đại số tuyến tính / Nguyễn Hữu Việt Hưng |
Lần xuất bản
| In lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2004 |
Mô tả vật lý
| 318tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Đại số tuyến tính |
Từ khóa tự do
| Ánh xạ |
Từ khóa tự do
| Không gian Véc tơ |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(9): GT12008058, GT12008060-3, GT12015917-8, GT12028178-9 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06022335 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06027785-7 |
|
000
| 00621nam a2200277 4500 |
---|
001 | 16179 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17043 |
---|
005 | 201807231002 |
---|
008 | 060523s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32200VND |
---|
039 | |a20180723100202|bthutt|y20060523103400|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a512|bNG527H |
---|
084 | |a517.122(075) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Hữu Việt Hưng |
---|
245 | 00|aĐại số tuyến tính / |cNguyễn Hữu Việt Hưng |
---|
250 | |aIn lần 3 |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2004 |
---|
300 | |a318tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội |
---|
653 | |aĐại số tuyến tính |
---|
653 | |aÁnh xạ |
---|
653 | |aKhông gian Véc tơ |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(9): GT12008058, GT12008060-3, GT12015917-8, GT12028178-9 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06022335 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06027785-7 |
---|
890 | |a13|b269 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12028178
|
Giáo trình
|
512 NG527H
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:21-06-2024
|
|
2
|
GT12028179
|
Giáo trình
|
512 NG527H
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:21-06-2024
|
|
3
|
GT12015917
|
Giáo trình
|
512 NG527H
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:13-10-2020
|
|
4
|
GT12015918
|
Giáo trình
|
512 NG527H
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:06-10-2023
|
|
5
|
GT12008058
|
Giáo trình
|
512 NG527H
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12008060
|
Giáo trình
|
512 NG527H
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:12-10-2022
|
|
7
|
GT12008061
|
Giáo trình
|
512 NG527H
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12008062
|
Giáo trình
|
512 NG527H
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:04-05-2021
|
|
9
|
GT12008063
|
Giáo trình
|
512 NG527H
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM06027785
|
Kho mượn
|
512 NG527H
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào