Giá tiền
| 9000VND |
Kí hiệu phân loại
| 517.12 |
Tác giả CN
| Hoàng Xuân Sính |
Nhan đề
| Đại số cao cấp. T.2: Đại số đại cương / Hoàng Xuân Sính |
Lần xuất bản
| In lần 2 có chỉnh lí |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1995 |
Mô tả vật lý
| 181tr;21cm |
Tóm tắt
| Lí thuyết đại số đại cương và bài tập: Tập hợp và ánh xạ; Quan hệ hai ngôi, tương đương và thứ tự; Sơ lược về các tiên đề của lí thuyết tập hợp; Nửa nhóm và nhóm; Vành và trường; Vành đa thức; Vành chính và vành Ơcơlít; Đa thức trên trường số |
Từ khóa tự do
| Đại số cao cấp |
Từ khóa tự do
| ánh xạ |
Từ khóa tự do
| Quan hệ |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(5): GT12008239-43 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06017279-80, KM07034230-1 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 6659 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7013 |
---|
008 | 051208s1995 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9000VND |
---|
039 | |y20051208091500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.12 |
---|
100 | 1 |aHoàng Xuân Sính |
---|
245 | |aĐại số cao cấp.|nT.2: Đại số đại cương / |cHoàng Xuân Sính |
---|
250 | |aIn lần 2 có chỉnh lí |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1995 |
---|
300 | |a181tr;|c21cm |
---|
520 | |aLí thuyết đại số đại cương và bài tập: Tập hợp và ánh xạ; Quan hệ hai ngôi, tương đương và thứ tự; Sơ lược về các tiên đề của lí thuyết tập hợp; Nửa nhóm và nhóm; Vành và trường; Vành đa thức; Vành chính và vành Ơcơlít; Đa thức trên trường số |
---|
653 | |aĐại số cao cấp |
---|
653 | |aánh xạ |
---|
653 | |aQuan hệ |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(5): GT12008239-43 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06017279-80, KM07034230-1 |
---|
890 | |a9|b36 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12008239
|
Giáo trình
|
517.12
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12008240
|
Giáo trình
|
517.12
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12008241
|
Giáo trình
|
517.12
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12008242
|
Giáo trình
|
517.12
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12008243
|
Giáo trình
|
517.12
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM07034230
|
Kho mượn
|
517.12
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM07034231
|
Kho mượn
|
517.12
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM06017279
|
Kho mượn
|
517.12
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM06017280
|
Kho mượn
|
517.12
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào