Giá tiền
| 50000VND |
Kí hiệu phân loại
| 1D7.3 |
Tác giả CN
| Phạm Như Cương |
Nhan đề
| Đổi mới phong cách tư duy / Phạm Như Cương |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học xã hội,1999 |
Mô tả vật lý
| 747tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Đổi mới |
Từ khóa tự do
| Tư duy |
Từ khóa tự do
| Phong cách |
Từ khóa tự do
| Nhận thức |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD05000346 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07033084 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 3755 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3922 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000VND |
---|
039 | |y20051208085900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a1D7.3 |
---|
100 | 1 |aPhạm Như Cương |
---|
245 | |aĐổi mới phong cách tư duy / |cPhạm Như Cương |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học xã hội,|c1999 |
---|
300 | |a747tr;|c21cm |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aĐổi mới |
---|
653 | |aTư duy |
---|
653 | |aPhong cách |
---|
653 | |aNhận thức |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD05000346 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07033084 |
---|
890 | |a2|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07033084
|
Kho mượn
|
1D7.3
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD05000346
|
Kho đọc
|
1D7.3
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào