Giá tiền
| 65000VND |
Kí hiệu phân loại
| 8(V)2 |
Tác giả CN
| Chế Lan Viên |
Nhan đề
| Chế Lan Viên về tác gia và tác phẩm / Chế Lan Viên; Vũ Tuấn Anh tuyển chọn và giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 772tr: chân dung;24cm |
Từ khóa tự do
| Chế Lan Viên (1920-1989) |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Phê bình văn học |
Từ khóa tự do
| Phong cách |
Từ khóa tự do
| Sáng tác văn học |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD06013002-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06006037-8, KM07035307 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11003077 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9851 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10610 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000VND |
---|
039 | |y20051208092300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(V)2 |
---|
100 | 1 |aChế Lan Viên |
---|
245 | |aChế Lan Viên về tác gia và tác phẩm / |cChế Lan Viên; Vũ Tuấn Anh tuyển chọn và giới thiệu |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a772tr: chân dung;|c24cm |
---|
653 | |aChế Lan Viên (1920-1989) |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aPhê bình văn học |
---|
653 | |aPhong cách |
---|
653 | |aSáng tác văn học |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD06013002-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06006037-8, KM07035307 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003077 |
---|
890 | |a9|b321 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11003077
|
Tiếng Việt
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07035307
|
Kho mượn
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
8
|
Hạn trả:02-10-2013
|
|
3
|
KM06006037
|
Kho mượn
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06006038
|
Kho mượn
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06013002
|
Kho đọc
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06013003
|
Kho đọc
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06013004
|
Kho đọc
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06013005
|
Kho đọc
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06013006
|
Kho đọc
|
8(V)2
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào