|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11274 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12085 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c62000VND |
---|
039 | |y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a03 |
---|
245 | |aBách khoa khoa học trẻ / |cThục Anh biên dịch |
---|
260 | |aH.:|bPhụ nữ,|c2002 |
---|
300 | |a259tr;|c27cm |
---|
653 | |aĐộng vật |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aThiên văn học |
---|
653 | |aBách khoa thư |
---|
653 | |aKhoa học trái đất |
---|
653 | |aThực vật |
---|
653 | |aViễn thông |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aKhoa học vũ trụ |
---|
700 | |aThục Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD05000200-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06000205-6 |
---|
890 | |a6|b26 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06000205
|
Kho mượn
|
03
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06000206
|
Kho mượn
|
03
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD05000200
|
Kho đọc
|
03
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD05000201
|
Kho đọc
|
03
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD05000202
|
Kho đọc
|
03
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD05000203
|
Kho đọc
|
03
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào