- Sách
- 537 B103
Bài tập vật lí đại cương :
Giá tiền
| 10000VND |
DDC
| 537B103 |
Kí hiệu phân loại
| 537(075.3) |
Nhan đề
| Bài tập vật lí đại cương : Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990 : Dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải. T.2: Điện - dao động - sóng / Lương Duyên Bình ch.b; Nguyễn Hữu Hồ,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 16 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 156tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Tóm tắt lý thuyết và hướng dẫn giải các bài tập về vật lý đại cương phần điện, dao động, sóng: trường tĩnh điện, vật dẫn, tụ điện, điện môi... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Dao động |
Từ khóa tự do
| Điện học |
Từ khóa tự do
| Sóng điện từ |
Tác giả(bs) CN
| Lương Duyên Bình |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Hồ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Sính |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(40): GT12009687-93, GT12009695-726, GT12015848 |
|
000
| 01094nam a2200361 4500 |
---|
001 | 27730 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28724 |
---|
005 | 201807260827 |
---|
008 | 120727s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000VND |
---|
039 | |a20180726082752|byennth|y20120727085300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a537|bB103 |
---|
084 | |a537(075.3) |
---|
245 | 00|aBài tập vật lí đại cương :|bBiên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990 : Dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải.|nT.2: Điện - dao động - sóng / |cLương Duyên Bình ch.b; Nguyễn Hữu Hồ,... |
---|
250 | |aTái bản lần 16 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a156tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aTóm tắt lý thuyết và hướng dẫn giải các bài tập về vật lý đại cương phần điện, dao động, sóng: trường tĩnh điện, vật dẫn, tụ điện, điện môi... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aDao động |
---|
653 | |aĐiện học |
---|
653 | |aSóng điện từ |
---|
700 | |aLương Duyên Bình |
---|
700 | |aLê Văn Nghĩa |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Hồ |
---|
700 | |aNguyễn Quang Sính |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(40): GT12009687-93, GT12009695-726, GT12015848 |
---|
890 | |a40|b59 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12015848
|
Giáo trình
|
537 B103
|
Sách giáo trình
|
40
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12009687
|
Giáo trình
|
537 B103
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12009688
|
Giáo trình
|
537 B103
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12009689
|
Giáo trình
|
537 B103
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12009690
|
Giáo trình
|
537 B103
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12009691
|
Giáo trình
|
537 B103
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12009692
|
Giáo trình
|
537 B103
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12009693
|
Giáo trình
|
537 B103
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12009695
|
Giáo trình
|
537 B103
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:30-08-2021
|
|
10
|
GT12009696
|
Giáo trình
|
537 B103
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|