Giá tiền
| 35000VND |
DDC
| 382TR121V |
Kí hiệu phân loại
| 339.7(075.3) |
Tác giả CN
| Trần Văn Hoè |
Nhan đề
| Giáo trình tín dụng và thanh toán thương mại Quốc tế / Trần Văn Hoè ch.b |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2009 |
Mô tả vật lý
| 286tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học kinh tế quốc dân |
Tóm tắt
| Hệ thống tiền tệ - tín dụng và thanh toán quốc tế; cán cân thanh toán và tác động đến thương mại quốc tế; tỷ giá hối đoái; dự báo tỷ giá hối đoái trong kinh doanh thương mại quốc tế; thị trường ngoại hối và kinh doanh thương mại quốc tế; tín dụng quốc tế và tín dụng thương mại quốc tế; lý thuyết cân bằng lãi suất và vận dụng trong thương mại quốc tế; các chứng từ và các phương tiện thanh toán thương mại quốc tế; các phương thức thanh toán thương mại quốc tế. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tín dụng |
Từ khóa tự do
| Thanh toán |
Từ khóa tự do
| Thương mại quốc tế |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(56): 101002094-100, 101002191-2, GT13031553-7, GT17035807-48 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD11032063-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM11050553-5 |
|
000
| 01184nam a2200313 4500 |
---|
001 | 24374 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25331 |
---|
005 | 202209141608 |
---|
008 | 110524s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000VND |
---|
039 | |a20220914160832|byennth|c20180717141518|doanhlth|y20110524150900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a382|bTR121V |
---|
084 | |a339.7(075.3) |
---|
100 | 1 |aTrần Văn Hoè |
---|
245 | 00|aGiáo trình tín dụng và thanh toán thương mại Quốc tế / |cTrần Văn Hoè ch.b |
---|
250 | |aXuất bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2009 |
---|
300 | |a286tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học kinh tế quốc dân |
---|
520 | |aHệ thống tiền tệ - tín dụng và thanh toán quốc tế; cán cân thanh toán và tác động đến thương mại quốc tế; tỷ giá hối đoái; dự báo tỷ giá hối đoái trong kinh doanh thương mại quốc tế; thị trường ngoại hối và kinh doanh thương mại quốc tế; tín dụng quốc tế và tín dụng thương mại quốc tế; lý thuyết cân bằng lãi suất và vận dụng trong thương mại quốc tế; các chứng từ và các phương tiện thanh toán thương mại quốc tế; các phương thức thanh toán thương mại quốc tế. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTín dụng |
---|
653 | |aThanh toán |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(56): 101002094-100, 101002191-2, GT13031553-7, GT17035807-48 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD11032063-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM11050553-5 |
---|
890 | |a61|b122 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002192
|
Giáo trình
|
382 TR121V
|
Sách giáo trình
|
61
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
101002191
|
Giáo trình
|
382 TR121V
|
Sách giáo trình
|
60
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
101002100
|
Giáo trình
|
382 TR121V
|
Sách giáo trình
|
59
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
101002099
|
Giáo trình
|
382 TR121V
|
Sách giáo trình
|
58
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
101002098
|
Giáo trình
|
382 TR121V
|
Sách giáo trình
|
57
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
101002097
|
Giáo trình
|
382 TR121V
|
Sách giáo trình
|
56
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
101002096
|
Giáo trình
|
382 TR121V
|
Sách giáo trình
|
55
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
101002095
|
Giáo trình
|
382 TR121V
|
Sách giáo trình
|
54
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
101002094
|
Giáo trình
|
382 TR121V
|
Sách giáo trình
|
53
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT17035807
|
Giáo trình
|
382 TR121V
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào