Giá tiền
| 26000VND |
DDC
| C101 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)8 |
Nhan đề
| Các văn bản mới về công tác quản lý tài chính và hướng dẫn sử dụng chứng từ thanh toán qua hệ thống kho bạc nhà nước |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2010 |
Mô tả vật lý
| 579tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ tài chính |
Tóm tắt
| Gồm các văn bản hướng dẫn quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua kho bạc nhà nước, 49 mẫu chứng từ kế toán dùng trong thanh toán qua kho bạc, hệ thống báo cáo tài chính và báo cáo kế toán quản trị áp dụng trong kế toán ngân sách nhà nước và nghiệp vụ kho bạc nhà nước, hướng dẫn lập báo cáo tài chính, báo cáo quyết toán ngân sách đối với các đơn vị hành chính sự nghiệp.... |
Từ khóa tự do
| Chứng từ |
Từ khóa tự do
| Kho bạc nhà nước |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Thanh toán |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp qui |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD13033477 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM13053043-4 |
|
000
| 01065nam a2200301 4500 |
---|
001 | 28982 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29988 |
---|
008 | 130319s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000VND |
---|
039 | |y20130319094900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bC101 |
---|
084 | |a34(V)8 |
---|
245 | 00|aCác văn bản mới về công tác quản lý tài chính và hướng dẫn sử dụng chứng từ thanh toán qua hệ thống kho bạc nhà nước |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2010 |
---|
300 | |a579tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ tài chính |
---|
520 | |aGồm các văn bản hướng dẫn quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua kho bạc nhà nước, 49 mẫu chứng từ kế toán dùng trong thanh toán qua kho bạc, hệ thống báo cáo tài chính và báo cáo kế toán quản trị áp dụng trong kế toán ngân sách nhà nước và nghiệp vụ kho bạc nhà nước, hướng dẫn lập báo cáo tài chính, báo cáo quyết toán ngân sách đối với các đơn vị hành chính sự nghiệp.... |
---|
653 | |aChứng từ |
---|
653 | |aKho bạc nhà nước |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aThanh toán |
---|
653 | |aVăn bản pháp qui |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD13033477 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM13053043-4 |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD13033477
|
Kho đọc
|
C101
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM13053043
|
Kho mượn
|
C101
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM13053044
|
Kho mượn
|
C101
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào