- Sách
- 661.8 PH105Đ
Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ /
Giá tiền
| 42000VND |
DDC
| 661.8PH105Đ |
Kí hiệu phân loại
| 547 |
Tác giả CN
| Phan Đình Châu |
Nhan đề
| Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ / Phan Đình Châu |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2005 |
Mô tả vật lý
| 247tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học bách khoa Hà Nội. Khoa Công nghệ hoá học. Bộ môn công nghệ hữu cơ - hoá dầu |
Tóm tắt
| Một số khái niệm cơ bản thường gặp trong hoá học và kỹ thuật tổng hợp hoá học. Giới thiệu các quá trình Nitro hoá, sunfo hoá, halogen hoá, ankyl hoá, axyl hoá, este hoá, ôxi hoá, khử hoá, diazo hoá, decacboxyl hoá, phản ứng thuỷ ngân, hydrat hoá và dehydrat hoá |
Từ khóa tự do
| Hóa hữu cơ |
Từ khóa tự do
| Tổng hợp hữu cơ |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(10): GT13031993-2002 |
|
000
| 00910nam a2200277 4500 |
---|
001 | 29517 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30530 |
---|
005 | 201807301420 |
---|
008 | 131022s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000VND |
---|
039 | |a20180730142039|bthutt|y20131022090800|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a661.8|bPH105Đ |
---|
084 | |a547 |
---|
100 | 1 |aPhan Đình Châu |
---|
245 | 00|aCác quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ / |cPhan Đình Châu |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2005 |
---|
300 | |a247tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học bách khoa Hà Nội. Khoa Công nghệ hoá học. Bộ môn công nghệ hữu cơ - hoá dầu |
---|
520 | |aMột số khái niệm cơ bản thường gặp trong hoá học và kỹ thuật tổng hợp hoá học. Giới thiệu các quá trình Nitro hoá, sunfo hoá, halogen hoá, ankyl hoá, axyl hoá, este hoá, ôxi hoá, khử hoá, diazo hoá, decacboxyl hoá, phản ứng thuỷ ngân, hydrat hoá và dehydrat hoá |
---|
653 | |aHóa hữu cơ |
---|
653 | |aTổng hợp hữu cơ |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(10): GT13031993-2002 |
---|
890 | |a10|b3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT13031993
|
Giáo trình
|
661.8 PH105Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT13031994
|
Giáo trình
|
661.8 PH105Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:21-12-2018
|
|
3
|
GT13031995
|
Giáo trình
|
661.8 PH105Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT13031996
|
Giáo trình
|
661.8 PH105Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT13031997
|
Giáo trình
|
661.8 PH105Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT13031998
|
Giáo trình
|
661.8 PH105Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT13031999
|
Giáo trình
|
661.8 PH105Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT13032000
|
Giáo trình
|
661.8 PH105Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT13032001
|
Giáo trình
|
661.8 PH105Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT13032002
|
Giáo trình
|
661.8 PH105Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|