Giá tiền
| 13200VND |
Kí hiệu phân loại
| 6C2.2 |
Tác giả CN
| Phạm Lê Dần |
Nhan đề
| Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 248tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Nhiệt động học |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật nhiệt |
Từ khóa tự do
| Truyền nhiệt |
Từ khóa tự do
| Bức xạ nhiệt |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Quốc Phú |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06010447-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06022461-3 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11517 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12333 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13200VND |
---|
039 | |y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6C2.2 |
---|
100 | 1 |aPhạm Lê Dần |
---|
245 | |aBài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / |cPhạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a248tr;|c21cm |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aNhiệt động học |
---|
653 | |aKĩ thuật nhiệt |
---|
653 | |aTruyền nhiệt |
---|
653 | |aBức xạ nhiệt |
---|
700 | |aĐặng Quốc Phú |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06010447-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06022461-3 |
---|
890 | |a5|b148 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06022461
|
Kho mượn
|
6C2.2
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06022462
|
Kho mượn
|
6C2.2
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06022463
|
Kho mượn
|
6C2.2
|
Sách tham khảo
|
5
|
Hạn trả:07-01-2009
|
|
4
|
KD06010447
|
Kho đọc
|
6C2.2
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06010448
|
Kho đọc
|
6C2.2
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào