Giá tiền
| 11900VND |
DDC
| V500Đ |
Kí hiệu phân loại
| 540 |
Tác giả CN
| Vũ Đăng Độ |
Nhan đề
| Bài tập cơ sở lí thuyết các quá trình hoá học / Vũ Đăng Độ ch.b; Trịnh Ngọc Châu, Nguyễn Văn Nội |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 171tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Nhiệt động học |
Từ khóa tự do
| Hoá học |
Từ khóa tự do
| Phản ứng hoá học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Nội |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Ngọc Châu |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD10029966-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM10045405-10 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001536 |
|
000
| 00682nam a2200313 4500 |
---|
001 | 22647 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23600 |
---|
008 | 100126s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11900VND |
---|
039 | |y20100126092200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bV500Đ |
---|
084 | |a540 |
---|
100 | 1 |aVũ Đăng Độ |
---|
245 | 00|aBài tập cơ sở lí thuyết các quá trình hoá học / |cVũ Đăng Độ ch.b; Trịnh Ngọc Châu, Nguyễn Văn Nội |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a171tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aNhiệt động học |
---|
653 | |aHoá học |
---|
653 | |aPhản ứng hoá học |
---|
700 | |aNguyễn Văn Nội |
---|
700 | |aTrịnh Ngọc Châu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD10029966-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM10045405-10 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001536 |
---|
890 | |a10|b41 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001536
|
Tiếng Việt
|
V500Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD10029966
|
Kho đọc
|
V500Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD10029967
|
Kho đọc
|
V500Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD10029968
|
Kho đọc
|
V500Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM10045405
|
Kho mượn
|
V500Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM10045406
|
Kho mượn
|
V500Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM10045407
|
Kho mượn
|
V500Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM10045408
|
Kho mượn
|
V500Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM10045409
|
Kho mượn
|
V500Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KM10045410
|
Kho mượn
|
V500Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào