Giá tiền
| 12000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6C2.2 |
Tác giả CN
| Phạm Lê Dần |
Nhan đề
| Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4, có bổ sung và sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 200tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Nhiệt động học |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật nhiệt |
Từ khóa tự do
| Truyền nhiệt |
Từ khóa tự do
| Nhiệt động kĩ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Quốc Phú |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM06019229-35 |
|
000
| 00566nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 9937 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10700 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000VND |
---|
039 | |y20051208092300|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6C2.2 |
---|
100 | 1 |aPhạm Lê Dần |
---|
245 | |aCơ sở kỹ thuật nhiệt / |cPhạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4, có bổ sung và sửa chữa |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a200tr;|c21cm |
---|
653 | |aNhiệt động học |
---|
653 | |aKĩ thuật nhiệt |
---|
653 | |aTruyền nhiệt |
---|
653 | |aNhiệt động kĩ thuật |
---|
700 | |aĐặng Quốc Phú |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM06019229-35 |
---|
890 | |a7|b84 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06019229
|
Kho mượn
|
6C2.2
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06019230
|
Kho mượn
|
6C2.2
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06019231
|
Kho mượn
|
6C2.2
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06019232
|
Kho mượn
|
6C2.2
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06019233
|
Kho mượn
|
6C2.2
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06019234
|
Kho mượn
|
6C2.2
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM06019235
|
Kho mượn
|
6C2.2
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào