|
000
| 00756nam a2200325 4500 |
---|
001 | 16787 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17660 |
---|
008 | 060626s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c350000VND |
---|
039 | |y20060626094300|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ104X |
---|
084 | |a6(03) |
---|
100 | 1 |aĐàm Xuân Hiệp |
---|
245 | 00|aCẩm nang kỹ thuật đa nghành dành cho kỹ sư / |cChủ biên: Đàm Xuân Hiệp, Trần Văn Địch, Trương Huy Hoàng |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2004 |
---|
300 | |a2095tr. ;|c29cm |
---|
653 | |aKết cấu |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aKhoa học công nghệ |
---|
653 | |aKĩ sư |
---|
653 | |aKĩ thuật công nghiệp |
---|
653 | |aĐộng học |
---|
653 | |aCơ học chất lỏng |
---|
700 | |aTrần Văn Địch |
---|
700 | |aTrương Huy Hoàng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06023337-8 |
---|
890 | |a2|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06023337
|
Kho đọc
|
Đ104X
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06023338
|
Kho đọc
|
Đ104X
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào