Giá tiền
| 28000VND |
DDC
| PH104M |
Kí hiệu phân loại
| 6C2.241 |
Tác giả CN
| Phạm Minh Tuấn |
Nhan đề
| Động cơ đốt trong : Giáo trình cho sinh viên cơ khí / Phạm Minh Tuấn |
Lần xuất bản
| In lần 5 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 177tr ;24cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kết cấu |
Từ khóa tự do
| Động cơ đốt trong |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD08027965-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM08040735-41 |
|
000
| 00629nam a2200289 4500 |
---|
001 | 20757 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21683 |
---|
008 | 080423s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000VND |
---|
039 | |y20080423145600|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH104M |
---|
084 | |a6C2.241 |
---|
100 | 1 |aPhạm Minh Tuấn |
---|
245 | 00|aĐộng cơ đốt trong :|bGiáo trình cho sinh viên cơ khí / |cPhạm Minh Tuấn |
---|
250 | |aIn lần 5 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a177tr ;|c24cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKết cấu |
---|
653 | |aĐộng cơ đốt trong |
---|
653 | |aNguyên lí |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD08027965-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM08040735-41 |
---|
890 | |a9|b170 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD08027965
|
Kho đọc
|
PH104M
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD08027966
|
Kho đọc
|
PH104M
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM08040735
|
Kho mượn
|
PH104M
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM08040736
|
Kho mượn
|
PH104M
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM08040737
|
Kho mượn
|
PH104M
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM08040738
|
Kho mượn
|
PH104M
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM08040739
|
Kho mượn
|
PH104M
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM08040740
|
Kho mượn
|
PH104M
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM08040741
|
Kho mượn
|
PH104M
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào