Giá tiền
| 26200VND |
Kí hiệu phân loại
| 6T7.3-018 |
Tác giả CN
| Phan Hữu Phúc |
Nhan đề
| CAD/CAM thiết kế và chế tạo có máy tính trợ giúp. T.1 / Phan Hữu Phúc |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo duc,2000 |
Mô tả vật lý
| 491tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Vẽ kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Công nghiệp |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06005654-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM06023772-8 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11794 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12615 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26200VND |
---|
039 | |y20051208092800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6T7.3-018 |
---|
100 | 1 |aPhan Hữu Phúc |
---|
245 | |aCAD/CAM thiết kế và chế tạo có máy tính trợ giúp.|nT.1 / |cPhan Hữu Phúc |
---|
260 | |aH.:|bGiáo duc,|c2000 |
---|
300 | |a491tr;|c21cm |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aứng dụng |
---|
653 | |aVẽ kĩ thuật |
---|
653 | |aCông nghiệp |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06005654-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM06023772-8 |
---|
890 | |a10|b156 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06023772
|
Kho mượn
|
6T7.3-018
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06023773
|
Kho mượn
|
6T7.3-018
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06023774
|
Kho mượn
|
6T7.3-018
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06023775
|
Kho mượn
|
6T7.3-018
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06023776
|
Kho mượn
|
6T7.3-018
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM06023777
|
Kho mượn
|
6T7.3-018
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM06023778
|
Kho mượn
|
6T7.3-018
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06005654
|
Kho đọc
|
6T7.3-018
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06005655
|
Kho đọc
|
6T7.3-018
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD06005656
|
Kho đọc
|
6T7.3-018
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào