Giá tiền
| 14500VND |
Kí hiệu phân loại
| 608 |
Tác giả CN
| Trần Thị Thanh |
Nhan đề
| Công nghệ vi sinh / Trần Thị Thanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 167tr;24cm |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Vi sinh vật |
Từ khóa tự do
| Di truyền học |
Từ khóa tự do
| Hoá sinh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD06010331-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(10): KM06022315-24 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9903 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10664 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14500VND |
---|
039 | |y20051208092300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a608 |
---|
100 | 1 |aTrần Thị Thanh |
---|
245 | |aCông nghệ vi sinh / |cTrần Thị Thanh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a167tr;|c24cm |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aCông nghiệp |
---|
653 | |aVi sinh vật |
---|
653 | |aDi truyền học |
---|
653 | |aHoá sinh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD06010331-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(10): KM06022315-24 |
---|
890 | |a15|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06022315
|
Kho mượn
|
608
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06022316
|
Kho mượn
|
608
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06022317
|
Kho mượn
|
608
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06022318
|
Kho mượn
|
608
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06022319
|
Kho mượn
|
608
|
Sách tham khảo
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM06022320
|
Kho mượn
|
608
|
Sách tham khảo
|
11
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM06022321
|
Kho mượn
|
608
|
Sách tham khảo
|
12
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM06022322
|
Kho mượn
|
608
|
Sách tham khảo
|
13
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM06022323
|
Kho mượn
|
608
|
Sách tham khảo
|
14
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KM06022324
|
Kho mượn
|
608
|
Sách tham khảo
|
15
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào