• Sách
  • 6C4.65
    Bào và xọc /
Giá tiền 3,50VND
Kí hiệu phân loại 6C4.65
Tác giả CN Côpưlôp, B.B.
Nhan đề Bào và xọc / B.B. Côpưlôp; Hoàng Trọng Thanh dịch
Thông tin xuất bản H.:Công nhân kỹ thuật,1979
Mô tả vật lý 251tr.: hình vẽ;30cm
Phụ chú Dịch từ tiếng Nga
Tóm tắt Công nghệ gia công các chi tiết trên máy bào và máy xọc. Gia công các chi tiết và các mặt điển hình: mặt phẳng, gồ bậc, rãnh, sống trượt... trên các chi tiết dạng đế, tấm, chân và vỏ...
Từ khóa tự do Chế tạo máy
Từ khóa tự do Gia công
Từ khóa tự do Máy bào
Từ khóa tự do Máy xọc
Tác giả(bs) CN Hoàng Trọng Thanh
Địa chỉ 100Kho đọc(1): KD06010512
Địa chỉ 100Kho mượn(1): KM06022526
000 00025nam a2200024 a 4500
0015761
0021
0046013
008051208s1979 vie
0091 0
020 |c3,50VND
039|y20051208091200|zlibol55
041 |avie
084 |a6C4.65
1001 |aCôpưlôp, B.B.
245 |aBào và xọc / |cB.B. Côpưlôp; Hoàng Trọng Thanh dịch
260 |aH.:|bCông nhân kỹ thuật,|c1979
300 |a251tr.: hình vẽ;|c30cm
500 |aDịch từ tiếng Nga
520 |aCông nghệ gia công các chi tiết trên máy bào và máy xọc. Gia công các chi tiết và các mặt điển hình: mặt phẳng, gồ bậc, rãnh, sống trượt... trên các chi tiết dạng đế, tấm, chân và vỏ...
653 |aChế tạo máy
653 |aGia công
653 |aMáy bào
653 |aMáy xọc
700 |aHoàng Trọng Thanh
852|a100|bKho đọc|j(1): KD06010512
852|a100|bKho mượn|j(1): KM06022526
890|a2
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 KM06022526 Kho mượn 6C4.65 Sách tham khảo 2 Chờ thanh lý
2 KD06010512 Kho đọc 6C4.65 Sách tham khảo 1 Sẵn sàng

Không có liên kết tài liệu số nào