Giá tiền
| 26500VND |
DDC
| 621.8NG527TR |
Kí hiệu phân loại
| 6C5.3(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Hiệp |
Nhan đề
| Chi tiết máy. T.1 / Nguyễn Trọng Hiệp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 8 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 211tr. ;27cm |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Chế tạo máy |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Chi tiết máy |
Từ khóa tự do
| Truyền động |
Từ khóa tự do
| Truyền động bánh răng |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(50): GT12016415-64 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD08027182-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM08038705-7, KM08038709-11 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002711 |
|
000
| 00641nam a2200313 4500 |
---|
001 | 20109 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21029 |
---|
005 | 201807181617 |
---|
008 | 080129s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26500VND |
---|
039 | |a20180718161708|byennth|y20080129105700|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.8|bNG527TR |
---|
084 | |a6C5.3(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Trọng Hiệp |
---|
245 | 00|aChi tiết máy.|nT.1 / |cNguyễn Trọng Hiệp |
---|
250 | |aTái bản lần 8 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a211tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aChế tạo máy |
---|
653 | |aCơ khí |
---|
653 | |aChi tiết máy |
---|
653 | |aTruyền động |
---|
653 | |aTruyền động bánh răng |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(50): GT12016415-64 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD08027182-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM08038705-7, KM08038709-11 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002711 |
---|
890 | |a59|b214 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12016415
|
Giáo trình
|
621.8 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12016416
|
Giáo trình
|
621.8 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12016417
|
Giáo trình
|
621.8 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12016418
|
Giáo trình
|
621.8 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12016419
|
Giáo trình
|
621.8 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12016420
|
Giáo trình
|
621.8 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12016421
|
Giáo trình
|
621.8 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12016422
|
Giáo trình
|
621.8 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12016423
|
Giáo trình
|
621.8 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12016424
|
Giáo trình
|
621.8 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào