Giá tiền
| 49.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 745.19 |
Nhan đề
| <246=Hai trăm bốn mươi sáu> cách gấp khăn ăn / Kỳ Thanh dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Phụ nữ,2004 |
Mô tả vật lý
| 132tr;27cm |
Từ khóa tự do
| Gấp khăn ăn |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Kỳ Thanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06011645 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06024273-4 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002935 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14663 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15516 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49.000VND |
---|
039 | |y20051208093600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a745.19 |
---|
245 | |a<246=Hai trăm bốn mươi sáu> cách gấp khăn ăn / |cKỳ Thanh dịch |
---|
260 | |aH.:|bPhụ nữ,|c2004 |
---|
300 | |a132tr;|c27cm |
---|
653 | |aGấp khăn ăn |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
700 | |aKỳ Thanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06011645 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06024273-4 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002935 |
---|
890 | |a4|b14 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002935
|
Tiếng Việt
|
745.19
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06024273
|
Kho mượn
|
745.19
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06024274
|
Kho mượn
|
745.19
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KD06011645
|
Kho đọc
|
745.19
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào