Giá tiền
| 69000VND |
DDC
| B100 |
Kí hiệu phân loại
| 001(092) |
Nhan đề
| 330 danh nhân thế giới : Văn học - nghệ thuật và khoa học - kỹ thuật |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 641tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Từ khóa tự do
| Danh nhân thế giới |
Từ khóa tự do
| Khoa học kỹ thuật |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000065 |
|
000
| 00542nam a2200253 4500 |
---|
001 | 24425 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25384 |
---|
008 | 110712s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c69000VND |
---|
039 | |y20110712141500|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bB100 |
---|
084 | |a001(092) |
---|
245 | 00|a330 danh nhân thế giới :|bVăn học - nghệ thuật và khoa học - kỹ thuật |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a641tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
653 | |aDanh nhân thế giới |
---|
653 | |aKhoa học kỹ thuật |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000065 |
---|
890 | |a1|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000065
|
Tiếng Việt
|
B100
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào