Giá tiền
| 36000VND |
DDC
| V500QU |
Kí hiệu phân loại
| 618N1 |
Kí hiệu phân loại
| 618P1 |
Tác giả CN
| Vũ Quốc Trung |
Nhan đề
| 244 câu hỏi đáp về sức khỏe phụ nữ và trẻ em / Vũ Quốc Trung biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2006 |
Mô tả vật lý
| 355tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khoẻ |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ |
Từ khóa tự do
| Sức khoẻ |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06023764 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001975 |
|
000
| 00587nam a2200277 4500 |
---|
001 | 17227 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18116 |
---|
008 | 061009s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000VND |
---|
039 | |y20061009112200|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bV500QU |
---|
084 | |a618N1 |
---|
084 | |a618P1 |
---|
100 | 1 |aVũ Quốc Trung |
---|
245 | 00|a244 câu hỏi đáp về sức khỏe phụ nữ và trẻ em / |cVũ Quốc Trung biên soạn |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2006 |
---|
300 | |a355tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aChăm sóc sức khoẻ |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
653 | |aSức khoẻ |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06023764 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001975 |
---|
890 | |a2|b11 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001975
|
Tiếng Việt
|
V500QU
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06023764
|
Kho đọc
|
V500QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào